Thập nhị trực trong coi ngày tốt xấu

 

Thập nhị trực trong coi ngày tốt xấu

 

Thập nhị trực trong coi ngày tốt xấu

 

Thập nhị trực trong coi ngày tốt xấu

 

Thập nhị trực (十二直) là một hệ thống bao gồm 12 trực, được áp dụng trong lịch pháp cổ đại phương Đông nhằm xác định ngày tốt hay xấu. Mỗi trực có ý nghĩa riêng, ảnh hưởng đến vận mệnh của ngày đó.

Thập nhị trực trong coi ngày tốt xấu

Ý nghĩa của 12 trực:

  1. Kiến (建): Ngày tốt, mọi việc đều suôn sẻ, thích hợp cho khởi công, xây dựng, khai trương, xuất hành và cưới hỏi.
  2. Trừ (除): Ngày tốt, giúp loại bỏ điều xấu, thích hợp để giải quyết tai họa, chữa bệnh và cầu an.
  3. Mãn (滿): Ngày xấu, không nên thực hiện bất kỳ việc gì, dễ gặp khó khăn và thất bại.
  4. Bình (平): Ngày trung bình, không tốt cũng không xấu, có thể thực hiện những công việc thông thường.
  5. Định (定): Ngày tốt, mọi thứ ổn định, phù hợp để ký kết hợp đồng, giao dịch và cầu tài lộc.
  6. Chấp (執): Ngày trung bình, thuận lợi cho việc bắt đầu công việc mới, nhưng cần thận trọng trong các mối quan hệ.
  7. Phá (破): Ngày xấu, có nguy cơ phá hoại, đổ vỡ, không nên làm bất cứ việc gì, đặc biệt là xây dựng và cưới hỏi.
  8. Nguy (危): Ngày xấu, có nguy hiểm, rủi ro, không nên xuất hành, di chuyển hay động thổ.
  9. Thành (成): Ngày tốt, thành công, viên mãn, thích hợp cho kết hôn, khai trương và ký kết.
  10. Thu (收): Ngày xấu, thu hẹp, có thể bị thất thoát, không nên đầu tư, kinh doanh hay xuất hành.
  11. Khai (開): Ngày tốt, mở mang, phát triển, thích hợp cho khai trương, khởi nghiệp và học tập.
  12. Bế (閉): Ngày xấu, gặp bế tắc, khó khăn, không nên làm gì, nên nghỉ ngơi và tĩnh tâm.

Cách tính Thập nhị trực:

Thập nhị trực trong coi ngày tốt xấu

Có nhiều phương pháp để tính Thập nhị trực, phổ biến nhất là dựa vào lịch vạn niên hoặc các công cụ tính toán trực tuyến. Tuy nhiên, bạn cũng có thể tính theo cách truyền thống như sau:

  1. Xác định tháng âm lịch: Mỗi tháng âm lịch sẽ có một trực bắt đầu từ ngày đầu tiên của tháng đó.
  2. Tra bảng Thập nhị trực: Dựa vào tháng âm lịch, tra bảng để biết trực của ngày đầu tiên trong tháng.
  3. Tính trực cho các ngày tiếp theo: Mỗi ngày tiếp theo, trực sẽ thay đổi theo thứ tự: Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Cứ tiếp tục như vậy cho đến hết tháng.Ví dụ: Trong tháng Giêng âm lịch, ngày đầu tiên là ngày Dần, có trực Kiến. Do đó, ngày Mão sẽ tương ứng với trực Trừ, còn ngày Thìn thì thuộc về trực Mãn…

Lưu ý:

  • Thập nhị trực chỉ là một trong những yếu tố để đánh giá ngày tốt xấu. Cần phải kết hợp với các yếu tố khác như ngũ hành, can chi, nhị thập bát tú… để có cái nhìn tổng quát hơn.
  • Việc áp dụng Thập nhị trực cần phải linh hoạt, tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể.

Để tiếp cận những kiến thức chuyên sâu về phong thủy, độc giả có thể đăng ký tham gia các khoá học nguyên lý gốc phong thuỷ do thầy Vũ Giới trực tiếp giảng dạy.
  Các pháp và linh phẩm trợ mệnh quý các bạn có thể xem tại của hàng trang sức của trang Vu Giới

  Theo chia sẻ của chuyên gia phong thủy hình pháp thầy Vũ Giới, người sáng lập Phong Thủy Liên Hoa.

Link sản phẩm thần tài thổ địa: Thần Tài Thổ Địa Liên Hoa

Link Khoá học Thần Tài Thổ Địa Liên Hoa cho người dùng: Khoá Học Thần Tài Thổ Địa Cơ Bản 100k học phí

Link khoá học Phong Thuỷ Sư Cao Cấp tại Phong Thuỷ Liên Hoa (dành cho người hành nghề).

 

Vũ Phong tổng hợp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *